Có 2 kết quả:
蒸餾器 zhēng liú qì ㄓㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧˋ • 蒸馏器 zhēng liú qì ㄓㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
still (i.e. distilling apparatus)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
still (i.e. distilling apparatus)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh